Có 2 kết quả:
該當 gāi dāng ㄍㄞ ㄉㄤ • 该当 gāi dāng ㄍㄞ ㄉㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should
(2) to deserve
(2) to deserve
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should
(2) to deserve
(2) to deserve
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh